Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
unpack
/,ʌn'pæk/
US
UK
Động từ
mở (gói); tháo (kiện)
a
half-unpacked
suitcase
chiếc va-li mới soạn các thứ ra được một nửa
unpack
the
books
from
the
box
lấy sách ra khỏi hộp
trải (thông tin trữ trong máy điện toán, cho dễ hiểu hơn)
* Các từ tương tự:
unpacked