Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
unmarried
/,ʌn'mærid/
US
UK
Tính từ
chưa lập gia đình, độc thân
unmarried
mothers
những bà mẹ không hôn thú