Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
universal
/ju:ni'vɜ:sl/
US
UK
Tính từ
chung, phổ cập, phổ biến; phổ thông
there
is
universal
agreement
on
that
issue
có sự đồng ý chung về vấn đề ấy
universal
primary
education
giáo dục tiểu học phổ cập
universal
suffrage
sự bỏ phiếu phổ thông
* Các từ tương tự:
universal coupling
,
universal joint
,
universalise
,
universalism
,
universalist
,
universalistic
,
universality
,
universalization
,
universalize