Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
uninhabited
/ˌʌnɪnˈhæbətəd/
US
UK
adjective
of a place :not lived in by people
a
small
uninhabited
island