Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
unguarded
/,ʌn'gɑ:did/
US
UK
Tính từ
không canh giữ, không trông giữ
never
leave
your
luggage
unguarded
chớ bao giờ để hành lý không trông giữ
không đề phòng, bừa bãi
catch
somebody
in
an
unguarded
moment
bắt ai trong lúc không đề phòng
unguarded
comments
những lời bình luận bừa bãi
* Các từ tương tự:
unguardedly
,
unguardedness