Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
unflinching
/ʌn'flint∫iŋ/
US
UK
Tính từ
không chùn bước, không nao núng
unflinching
determination
quyết tâm không nao núng
* Các từ tương tự:
unflinchingly
,
unflinchingness