Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Đồng nghĩa
unfledged
US
UK
adjective
Take these unfledged recruits and turn them into men
undeveloped
immature
unmatured
inexperienced
green
callow
young
raw
ungrown