Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
unexploded
/ˌʌnɪkˈsploʊdəd/
US
UK
adjective
of a bomb :not yet exploded :live
unexploded
bombs
/
mines
an
unexploded
shell