Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
unequal
/,ʌn'i:kwəl/
US
UK
Tính từ
không cân nhau, không bình đẳng
an
unequal
contest
cuộc thi không cân sức
unequal in something
khác nhau (về kích cỡ, số lượng)
the
twins
are
unequal
in
height
cặp sinh đôi khác nhau về chiều cao
unequal to something
không đủ khả năng, không ngang tầm
I
feel
unequal
to
the
task
tôi cảm thấy không ngang tầm nhiệm vụ
* Các từ tương tự:
Unequal exchange
,
unequalable
,
unequalise
,
unequalize
,
unequalled
,
unequally