Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
unearthly
/ʌn'ɜ:θli/
US
UK
Tính từ
siêu nhiên; kỳ dị; đáng sợ
unearthly
visions
những ảo ảnh kỳ dị
the
silence
was
unearthly
sự im lặng thật là đáng sợ
(thuộc ngữ) (khẩu ngữ) sớm một cách vô lý, không thích hợp
why
should
I
get
up
at
this
unearthly
hour
?
Tại sao tôi lại phải thức dậy vào cái giờ sớm một cách vô lý này?