Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
underwrite
/,ʌndə'rait/
US
UK
Động từ
(underwrote, underwritten)
bảo hiểm (hàng hóa, tàu thủy)
bảo lãnh
the
shares
were
underwritten
by
the
Bank
of
England
các cổ phần được Ngân hàng Anh bảo lãnh
đảm trách tài trợ
the
new
project
with
a
grant
of
£5
million
chính phủ đảm trách tài trợ cho dự án mới với một món tiền trợ cấp là 5 triệu bảng
* Các từ tương tự:
underwriter