Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
undertone
/'ʌndətəʊn/
US
UK
Danh từ
(thường số nhiều) giọng thấp, giọng khẽ
talk
in
undertone
nói khẽ
biểu hiện tế nhị
there
was
an
undertone
of
sadness
in
her
letter
có biểu hiện buồn tế nhị trong thư của cô ta
sắc dịu
pink
with
an
undertone
of
mauve
màu hồng pha sắc hoa cà nhạt dịu