Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
undertaking
/,ʌndə'teikiŋ/
US
UK
Danh từ
công việc
a
commercial
undertaking
công việc buôn bán
lời hứa; sự bảo đảm
an
undertaking
that
the
loan
would
be
repaid
sự bảo đảm là tiền vay sẽ được hoàn lại
'ʌndəteikiŋ
Danh từ
công việc nhà đòn, công việc dịch vụ lễ tang