Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
undertake
/,ʌndə'teik/
US
UK
Động từ
(undertook; undertaken)
nhận làm
undertake
a
mission
nhận làm một sứ mệnh
cam kết, đồng ý
he
undertook
to
finish
the
job
by
Friday
nó cam kết làm xong công việc vào thứ sáu
* Các từ tương tự:
undertaken
,
undertaker