Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
understudy
/'ʌndəstʌdi/
US
UK
Danh từ
understudy to somebody
diễn viên dự bị thế vai (ai)
the
Vice-President
acts
as
understudy
to
the
President
(nghĩa bóng) phó chủ tịch là người thế chủ tịch khi cần thiết
,ʌndə'stʌdi
Động từ
(understudied)
đóng thế vai
understudy [
the
role
of
]
Ophelia
đóng thế vai Ophelia