Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
uncover
/ʌn'kʌvə[r]/
US
UK
Động từ
mở nắp, giở ra
khám phá ra, phát hiện
uncover
a
plot
against
the
President
phát hiện một âm mưu chống lại tổng thống
* Các từ tương tự:
uncovered
,
uncovering