Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
unconscionable
/ʌn'kɒn∫ənəbl/
US
UK
Tính từ
(thuộc ngữ)(đùa)
phi lý, quá đáng
you
take
an
unconscionable
time
getting
dressed
!
Em mặc quần áo mất nhiều thì giờ quá đáng thế!
* Các từ tương tự:
unconscionableness