Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
unconcern
/ˌʌnkənˈsɚn/
US
UK
noun
[noncount] :lack of care about or interest in something :indifference
He
has
shown
a
surprising
unconcern
for
his
own
safety
.
* Các từ tương tự:
unconcerned