Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
uncompromising
/ʌn'kɒmprəmaiziŋ/
US
UK
Tính từ
không thỏa hiệp, không nhượng bộ, cương quyết
an
uncompromising
negotiator
nhà thương thuyết không thỏa hiệp
* Các từ tương tự:
uncompromisingly