Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
uncomfortable
/ʌn'kʌmftəbl/
US
UK
Tính từ
không tiện nghi, không thoải mái
uncomfortable
chairs
ghế ngồi không thoải mái
cảm thấy khó chịu, bực bội
children
make
some
people
feel
uncomfortable
trẻ con làm cho một số người cảm thấy khó chịu
* Các từ tương tự:
uncomfortableness