Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Đồng nghĩa
unchaste
/'ʌn'tʃeist/
US
UK
Tính từ
không trong trắng, không trinh bạch
dâm dật, dâm ô
* Các từ tương tự:
unchastely
,
unchastened
,
unchasteness