Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
unbroken
/ʌn'brəʊkən/
US
UK
Tính từ
không bị gián đoạn; không bị xáo trộn
ten
hours
of
unbroken
sleep
mười tiếng đồng hồ ngủ một mạch
the
unbroken
silence
of
the
woods
sự im lặng không bị phá rối của khu rừng
chưa bị phá (kỷ lục)
chưa thuần (ngựa)
* Các từ tương tự:
unbrokenly
,
unbrokenness