Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
unbridled
/,ʌnbraidld/
US
UK
Tính từ
(thông thường, thuộc ngữ)
không kiềm chế, buông thả
unbridled
jealousy
tính ghen tuông không kiềm chế
* Các từ tương tự:
unbridledly