Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
unbalanced
/,ʌn'bælənst/
US
UK
Tính từ
loạn trí
he
shot
her
while
temporarily
unbalanced
anh ấy bắn cô ta trong cơn nhất thời loạn trí
lệch lạc, có thiên kiến
the
unbalanced
reporting
of
the
popular
tabloids
sự tường thuật đầy thiên kiến của các tờ báo lá cải
* Các từ tương tự:
Unbalanced economic growth