Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
unattended
/,ʌnə'tendid/
US
UK
Tính từ
không có chủ có mặt tại chỗ
unattended
luggage
hành lý không có chủ đi theo
bỏ mặc
they
left
the
baby
at
home
unattended
all
evening
họ bỏ mặc đứa bé ở nhà suốt buổi tối