Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
unasked
/,ʌn'ɑ:skt/
/,ʌn'æskt/
US
UK
Tính từ, Phó từ
không được hỏi đến, không được nhắc đến
the
meeting
ended
and
the
all-important
question
remained
unasked
cuộc họp kết thúc và vấn đề quan trọng nhất vẫn chưa được nhắc đến
không được mời
she
came
to
the
party
unasked
chị ta đến dự tiệc tuy không được mời
* Các từ tương tự:
unasked-for