Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
unarmed
/,ʌn'ɑ:md/
US
UK
Tính từ
tay không
he
walked
into
the
camp
unarmed
anh ấy đi vào trại tay không (không mang vũ khí)
soldiers
trained
in
unarmed
combat
binh sĩ được huấn luyện đánh nhau tay không (không sử dụng vũ khí)