Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
umbrage
/'ʌmbridʒ/
US
UK
Danh từ
give umbrage; take umbrage [at something]
[làm cho ai] cảm thấy bị coi thường, bị xúc phạm
I
invited
her
because
I'm
afraid
of
giving
umbrage
tôi đã mời cô ta vì sợ làm cho cô ta cảm thấy bị coi thường
he
took
umbrage
at
my
remarks
and
left
nó cảm thấy bị xúc phạm qua những lời nhận xét của tôi và bỏ đi
* Các từ tương tự:
umbrageous
,
umbrageously
,
umbrageousness