Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
U-turn
/'ju:tɜ:n/
US
UK
Danh từ
sự vòng ngược lại (xe cộ)
(nghĩa xấu) sự quay ngoắt 180°
the
government
has
done
a
U-turn
on
economic
policy
chính phủ đã quay ngoắt 180° trong chính sách kinh tế