Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
tweed
/twi:d/
US
UK
Danh từ
vải sơ-vi-ôt Ê-cốt, vải tuýt
tweeds
(số nhiều)
quần áo bằng vải tuýt
* Các từ tương tự:
tweedle
,
tweedledum
,
tweedy