tutor
/'tju:tə[r]/ /'tu:tər/
Danh từ
gia sư; thầy dạy kèm
thầy dạy kèm toán
trợ giảng (ở đại học)
(Mỹ) trợ giáo
sách dạy (nhạc…)
sách dạy vi-ô-lông
Động từ
dạy kèm
[dạy] kèm toán cho ai
dạy học
công việc của cô ta là vừa dạy học vừa làm nghiên cứu
kìm lại, kiềm chế
kiềm chế lòng say mê của mình