Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
turbulence
/'tɜ:bjʊləns/
US
UK
Danh từ
sự hỗn loạn
political
turbulence
sự hỗn loạn về chính trị
dòng chuyển động nhiễu loạn (của không khí, nước)
we
experienced
some
slight
turbulence
flying
over
the
Atlantic
chúng tôi đã trải qua một vài cơn chuyển động nhiễu loạn nhẹ của không khí bay trên Đại Tây Dương