Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
trusteeship
/ˌtrʌˈstiːˌʃɪp/
US
UK
noun
plural -ships
[count, noncount] :the position or job of a trustee
[noncount] :control over an area of land given to a country or countries by the United Nations