Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
troubled
/'trʌbld/
US
UK
Tính từ
đục, không trong
không yên, băn khoăn, lo lắng, bồn chồn
sleep
giấc ngủ không yên
rối loạn, hỗn loạn
troubled
time
thời buổi hỗn loạn
to fish in troubled waters
(xem) fish