Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
trickery
/ˈtrɪkəri/
US
UK
noun
[noncount] :the use of tricks to deceive or cheat someone
He
resorted
to
trickery
to
get
what
he
wanted
.
an
act
of
trickery