Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
tributary
/'tribjʊtri/
/'tribjʊteri/
US
UK
Danh từ
nhánh sông
Tính từ
phụ lưu, nhánh (sông)
rivers
tributary
to
the
Thames
sông nhánh của sông Thames
phải nộp cống, phải triều cống (nước khác, nói về quốc gia); phụ thuộc