Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
trepidation
/,trepi'dei∫n/
US
UK
Danh từ
sự hoảng hốt náo động
the
threat
of
an
epidemic
caused
great
alarm
and
trepidation
mối e sợ bệnh dịch đã gây ra một sự hoảng hốt náo động lớn