Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
trendy
/'trendi/
US
UK
Tính từ
(khẩu ngữ, đôi khi xấu)
thời thượng
trendy
intellectuals
(
x
ấ
u
)
những nhà trí thức thời thượng
trendy
clothes
quần áo theo sát mốt thời trang
* Các từ tương tự:
trendyism