Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
treasury
/'treʒəri/
US
UK
Danh từ
kho bạc, ngân khố
(nghĩa bóng) kho
the
book
is
a
treasury
of
information
cuốn sách là cả một kho tài liệu
the Treasury
bộ tài chính (Anh và một số nước khác)
* Các từ tương tự:
Treasury - Federal Reserve Accord
,
Treasury bill
,
Treasury Deposit Receipt (TDR)
,
Treasury note
,
Treasury US department of
,
Treasury view
,
Treasury, the