Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
transit
/'træn'zit/
/'træn'sit/
US
UK
Danh từ
(thương mại) sự quá cảnh
(thiên văn học) sự ngang qua mặt trời (của một hành tinh…)
observe
the
transit
of
Venus
quan sát sự ngang qua mặt trời của sao Kim
* Các từ tương tự:
transit camp
,
transit visa
,
transit visa
,
transit-trade
,
transition
,
transitional
,
transitionally
,
transitionary
,
transitive