Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
transient
/'trænziənt/
/'træn∫nt/
US
UK
Tính từ
(cách viết khác transitory)
ngắn ngủi; nhất thời
transient
success
thành công ngắn ngủi
[ở lại] ngắn ngày
a
transient
lodger
người ở trọ ngắn ngày
Danh từ
người làm việc ngắn ngày; khách trọ ngắn ngày