Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
transcribe
/træn'skraib/
US
UK
Động từ
sao lại, chép lại
(ngôn ngữ) phiên âm (bằng ký hiệu phiên âm)
(âm nhạc) chuyển biên
a
piano
piece
transcribed
for
the
guitar
một khúc nhạc pi-a-nô chuyển biên cho đàn ghi-ta
chuyển ghi âm
a
performance
now
transcribed
onto
compact
disc
buổi trình diễn nay chuyển ghi âm sang đĩa compact
* Các từ tương tự:
transcriber