Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
transaction
/træn'zæk∫n/
US
UK
Danh từ
việc [được] giao dịch
transaction
on
the
Stock
Exchange
những việc giao dịch tại thị trường chứng khoán
transaction of something
sự giao dịch
transaction
of
business
sự giao dịch kinh doanh
transactions
kỷ yếu hội nghị (của một hội khoa học)
* Các từ tương tự:
Transaction motives
,
Transactions approach
,
Transactions balances
,
Transactions costs
,
Transactions demand for money
,
Transactions motive for holding money
,
Transactions velocity of circulation