Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
towering
/'taʊəriŋ/
US
UK
Tính từ
cao ngất, vượt hẳn lên
the
towering
dome
of
the
cathedral
mái vòm cao ngất của nhà thờ lớn
hung dữ, dữ dội
xuất chúng, kiệt xuất
Einstein
,
one
of
the
towering
intellects
of
the
age
Einstein, một trong những trí tuệ xuất chúng của thời đại