Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
towel
/'taʊəl/
US
UK
Danh từ
khăn lau (bằng vải hay giấy)
a
hand-towel
khăn tay
a
bath-towel
khắn tắm
throw in the towel
(khẩu ngữ)
chịu thua
Động từ
(-ll-, Mỹ -l-)
towel oneself (somebody) [down] [with something]
lau khô
* Các từ tương tự:
towel-horse
,
towel-rack
,
towel-rail
,
toweling
,
towelling