Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
toward
/tə'wɔ:d/
US
UK
Tính từ
(từ cổ,nghĩa cổ) dễ bảo, dễ dạy, ngoan
giới từ
về phía, hướng về
he
was
running
toward
us
nó chạy về phía chúng tôi
vào khoảng
toward
the
end
of
the
week
vào khoảng cuối tuần
đối với
his
attitude
toward
me
thái độ của hắn đối với tôi
để, cho, vì
to
save
money
toward
one's
old
age
dành dụm tiền cho tuổi già
* Các từ tương tự:
towardness
,
towards