Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
touchy
/'tʌt∫i/
US
UK
Tính từ
(-ier; -iest)
dễ bị chạm lòng
don't
be
so
touchy!
đừng có dễ bị chạm lòng như thế!
dễ làm chạm lòng
racism
remains
a
touchy
issue
phân biệt chủng tộc vẫn là một vấn đề dễ làm chạm lòng