Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
touching
/tʌt∫iŋ/
US
UK
Tính từ
gợi lên lòng thương hại
a
touching
sight
một cảnh thương tâm
she
showed
a
touching
faith
in
her
own
invincibility
(
m
ỉ
a
)
cô ta tỏ niềm tin đáng thương hại rằng không ai thắng nổi mình
Giới từ
liên quan đến, về
measures
touching
our
interests
biện pháp liên quan đến quyền lợi của chúng ta
a
few
words
touching
that
business
một vài lời về công việc ấy
* Các từ tương tự:
touchingly