Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
tortuous
/'tɔ:t∫ʊəs/
US
UK
Tính từ
ngoằn ngoèo, uốn khúc
a
tortuous
mountain
road
con đường ngoằn ngoèo
(nghĩa bóng, thường xấu) quanh co
a
tortuous
argument
lý lẽ quanh co
* Các từ tương tự:
tortuously
,
tortuousness