Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
tortilla
/toɚˈtiːjə/
US
UK
noun
plural -llas
[count] :a round, thin Mexican bread that is usually eaten hot with a filling of meat, cheese, etc.
* Các từ tương tự:
tortilla chip